Vietnamese Meaning of surveilled
bị giám sát
Other Vietnamese words related to bị giám sát
Nearest Words of surveilled
Definitions and Meaning of surveilled in English
surveilled
to subject to surveillance
FAQs About the word surveilled
bị giám sát
to subject to surveillance
được giám sát,gián điệp,nghe trộm,nghe,rình mò,nghe lén,nghe lén,tham dự,lắng nghe,lắng nghe
No antonyms found.
surveillants => cai ngục, surveillant => người giám sát, surtaxes => phụ thu, surrogates => mẹ đẻ hộ, surreys => Surrey,