Vietnamese Meaning of survivable

Sống sót được

Other Vietnamese words related to Sống sót được

Definitions and Meaning of survivable in English

survivable

resulting in or permitting survival

FAQs About the word survivable

Sống sót được

resulting in or permitting survival

chịu đựng được,dễ sống,có thể sống được,tạm được,chấp nhận được,đầy đủ,có thể chấp nhận được,cho phép,chịu được,được phép

dễ nhiễm,đau đớn,kinh khủng,khủng khiếp,tệ,tàn nhẫn,khủng khiếp,khủng khiếp,khổ sở,đáng sợ

surveys => các cuộc khảo sát, surveyed => khảo sát, survey course => Khóa học tổng quan, surveilling => giám sát, surveilled => bị giám sát,