Vietnamese Meaning of surveillants
cai ngục
Other Vietnamese words related to cai ngục
- Những người bảo vệ
- thủ môn
- những nhà quan sát
- tuần tra
- người quan sát
- những chú chó canh gác
- Vệ sĩ
- đoàn xe hộ tống
- bảo vệ
- người gác cổng
- Người giám hộ
- Người gác
- đội danh dự
- công nhân đình công
- Người gác
- lính canh
- người giám hộ
- Quản giáo
- người theo dõi
- đồng hồ
- người canh gác
- sự cố
- người quan sát
- người trông trẻ
Nearest Words of surveillants
Definitions and Meaning of surveillants in English
surveillants
one that exercises surveillance
FAQs About the word surveillants
cai ngục
one that exercises surveillance
Những người bảo vệ,thủ môn,những nhà quan sát,tuần tra,người quan sát,những chú chó canh gác,Vệ sĩ,đoàn xe hộ tống,bảo vệ,người gác cổng
No antonyms found.
surveillant => người giám sát, surtaxes => phụ thu, surrogates => mẹ đẻ hộ, surreys => Surrey, surrenders (to) => đầu hàng (ai đó),