FAQs About the word observers

những nhà quan sát

a representative sent to observe but not participate officially in an activity (such as a meeting or war), an expert analyst and commentator in a particular fie

Khán giả,người xem,nhân chứng,Người ngoài cuộc,người xem,người theo dõi,Nhân chứng,gián điệp

No antonyms found.

observations => Quan sát, observances => sự tuân theo, observability => Có thể quan sát, obscurities => Sự mơ hồ, obscures => làm tối,