Vietnamese Meaning of onlookers
người xem
Other Vietnamese words related to người xem
Nearest Words of onlookers
Definitions and Meaning of onlookers in English
onlookers
one that looks on, spectator, a passive spectator
FAQs About the word onlookers
người xem
one that looks on, spectator, a passive spectator
những nhà quan sát,Khán giả,người xem,Người ngoài cuộc,nhân chứng,Nhân chứng,gián điệp,người theo dõi
No antonyms found.
one-upping => vượt mặt, one-upped => vượt trội, one-up => một-lên, one-twos => một-hai, one-two => một-hai,