FAQs About the word one-upping

vượt mặt

being in a position of advantage, to practice one-upmanship on

cải tiến,đánh bại,che khuất,vượt quá,xuất sắc,vượt trội,chạy vượt,vượt qua,vượt qua,phủ

thua (cho)

one-upped => vượt trội, one-up => một-lên, one-twos => một-hai, one-two => một-hai, one-sidedness => thiên vị,