Vietnamese Meaning of defeating

đánh bại

Other Vietnamese words related to đánh bại

Definitions and Meaning of defeating in English

Webster

defeating (p. pr. & vb. n.)

of Defeat

FAQs About the word defeating

đánh bại

of Defeat

đánh đập,chinh phục,điều động,nhận,thành thạo,khắc phục,dừng lại,lấy,hoàn thành,kiêu ngạo

rơi,thua (cho),thất bại,gấp,từ bỏ,sụp đổ,đang đi xuống,đập thùm thùm,trượt,đang chìm

defeated => bị đánh bại, defeat => thất bại, defeasible => Có thể hủy bỏ, defeasanced => bị đánh bại, defeasance => hủy bỏ,