Vietnamese Meaning of transcending

siêu việt

Other Vietnamese words related to siêu việt

Definitions and Meaning of transcending in English

Webster

transcending (p. pr. & vb. n.)

of Transcend

FAQs About the word transcending

siêu việt

of Transcend

che khuất,vượt quá,vượt qua,phủ,đánh đập,cải tiến,đánh bại,xuất sắc,thành thạo,vượt trội

thua (cho)

transcendentness => tính siêu việt, transcendently => siêu việt, transcendentally => vượt lên, transcendentality => siêu việt, transcendentalist => nhà siêu nghiệm,