FAQs About the word losing (to)

thua (cho)

từ bỏ,đang đi xuống,đang chìm,rơi,sụp đổ,thất bại,đập thùm thùm,trượt,gấp,Giặt

chinh phục,đánh bại,làm xuống,nhận,đi lại,thành thạo,khắc phục,thịnh hành,dừng lại,lấy

loses (to) => thua (cho), loses => mất, lose one's lunch => Mất bữa trưa, lose one's heart (to) => yêu (ai đó), lose one's cool => Mất bình tĩnh,