Vietnamese Meaning of lost (to)
thua (cho)
Other Vietnamese words related to thua (cho)
Nearest Words of lost (to)
- lost ground => mất thế đứng
- lost heart => chán nản
- lost one's lunch => mất bữa trưa
- lotharios => lotharios
- lotions => kem dưỡng thể
- loudmouthed => mồm mép
- loudmouths => to mồm
- lounge (around or about) => Phòng chờ (xung quanh hoặc xung quanh)
- lounge lizards => rắn lounge
- lounged (around or about) => nằm dài (xung quanh hoặc xung quanh)
Definitions and Meaning of lost (to) in English
lost (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word lost (to)
thua (cho)
rơi,đi xuống,chìm xuống,từ bỏ,bạc màu,sụp đổ,thất bại,thất bại,trượt,gấp lại
nhịp đập,chinh phục,bị đánh bại,ngã,Được phái đi,đã có,đi vòng quanh,Nắm vững,vượt qua,thắng thế (so với)
losing one's temper => Mất bình tĩnh, losing one's lunch => Ói, losing one's cool => Mất bình tĩnh, losing heart => mất lòng, losing ground => Đang mất chỗ đứng,