Vietnamese Meaning of lotharios
lotharios
Other Vietnamese words related to lotharios
Nearest Words of lotharios
- lotions => kem dưỡng thể
- loudmouthed => mồm mép
- loudmouths => to mồm
- lounge (around or about) => Phòng chờ (xung quanh hoặc xung quanh)
- lounge lizards => rắn lounge
- lounged (around or about) => nằm dài (xung quanh hoặc xung quanh)
- loungers => ghế dài
- lounges => phòng chờ
- lounging (around or about) => lười biếng (xung quanh hoặc trong vùng lân cận)
- loured => tối tăm
Definitions and Meaning of lotharios in English
lotharios
a man whose chief interest is seducing women
FAQs About the word lotharios
lotharios
a man whose chief interest is seducing women
người yêu,những người phụ nữ,Casanova,dâm ô,khoai tây nghiền,đàn ông trăng hoa,những người đĩ nam,sói,những người yêu nhau,Những người Don Juan
No antonyms found.
lost one's lunch => mất bữa trưa, lost heart => chán nản, lost ground => mất thế đứng, lost (to) => thua (cho), losing one's temper => Mất bình tĩnh,