Vietnamese Meaning of beating

đánh đập

Other Vietnamese words related to đánh đập

Definitions and Meaning of beating in English

Wordnet

beating (n)

the act of overcoming or outdoing

the act of inflicting corporal punishment with repeated blows

Webster

beating (p. pr. & vb. n.)

of Beat

Webster

beating (n.)

The act of striking or giving blows; punishment or chastisement by blows.

Pulsation; throbbing; as, the beating of the heart.

Pulsative sounds. See Beat, n.

The process of sailing against the wind by tacks in zigzag direction.

FAQs About the word beating

đánh đập

the act of overcoming or outdoing, the act of inflicting corporal punishment with repeated blowsof Beat, The act of striking or giving blows; punishment or chas

nhịp đập,mạch đập,mạch đập,hồi hộp,nhịp đập,sự run rẩy,dao động,Dao động,rung động

thành công,chiến thắng,Chiến thắng,thắng,thành tích,thành tích,kẻ chạy trốn,quét,vụ nổ,Đi bộ trên bánh

beatifying => làm cho hạnh phúc, beatify => tôn phong chân phước, beatified => chân phước, beatification => tuyên chân phước, beatificate => phong chân phước,