FAQs About the word beath

nhịp đập

To bathe; also, to dry or heat, as unseasoned wood.

No synonyms found.

No antonyms found.

beater => máy đánh trứng, beaten-up => bị đánh, beaten => bị đánh bại, beatable => có thể đánh bại, beat out => đánh bại,