Vietnamese Meaning of beat in
đánh vào
Other Vietnamese words related to đánh vào
Nearest Words of beat in
Definitions and Meaning of beat in in English
beat in (v)
teach by drills and repetition
FAQs About the word beat in
đánh vào
teach by drills and repetition
Thêm,cắt,trộn,hợp nhất,pha trộn,kết hợp,pha trộn,pha trộn,hợp thành,bê tông
sự cố,chia tay,chia,riêng biệt,chẻ,phân tán,tan rã,Ly hôn,phần,vỡ
beat generation => Thế hệ beat, beat down => đánh bại, beat back => đánh trả, beat around the bush => nói vòng vo, beat about => đánh về,