Vietnamese Meaning of intermix
trộn
Other Vietnamese words related to trộn
Nearest Words of intermix
- intermittingly => từng đợt
- intermitting => ngắt quãng
- intermittently => gián đoạn
- intermittent tetanus => Uốn ván hồi quy
- intermittent cramp => Vọp bẻ không liên tục
- intermittent claudication => Tắc nghẽn mạch máu ngoại vi
- intermittent => ngắt quãng
- intermittency => sự gián đoạn
- intermittence => gián đoạn
- intermitted => ngắt quãng
Definitions and Meaning of intermix in English
intermix (v)
combine into one
intermix (v. t.)
To mix together; to intermingle.
intermix (v. i.)
To be mixed together; to be intermingled.
FAQs About the word intermix
trộn
combine into oneTo mix together; to intermingle., To be mixed together; to be intermingled.
hợp nhất,pha trộn,kết hợp,kết hợp,tích hợp,hợp nhất,hỗn hợp,Thêm,pha trộn,pha trộn
sự cố,chia,riêng biệt,chia tay,chẻ,phân tán,tan rã,chia rẽ,Ly hôn,phần
intermittingly => từng đợt, intermitting => ngắt quãng, intermittently => gián đoạn, intermittent tetanus => Uốn ván hồi quy, intermittent cramp => Vọp bẻ không liên tục,