Vietnamese Meaning of intermitted

ngắt quãng

Other Vietnamese words related to ngắt quãng

Definitions and Meaning of intermitted in English

Webster

intermitted (imp. & p. p.)

of Intermit

FAQs About the word intermitted

ngắt quãng

of Intermit

giải thể,ngưng sản xuất,phân tán,bị ngắt quãng,Tạm hoãn,đứt,hoãn lại,kết luận,hoãn lại,tan

tiếp tục,được mở rộng,khánh thành,ra mắt,mở,kéo dài,được nối lại,tiếp tục,tiếp tục,được gọi

intermit => ngắt quãng, intermissive => ngắt quãng, intermission => giải lao, intermise => ngắt quãng, intermingle => trộn lẫn,