Vietnamese Meaning of prorogued

hoãn

Other Vietnamese words related to hoãn

Definitions and Meaning of prorogued in English

prorogued

to terminate a session of (something, such as a British parliament) by royal prerogative, to suspend or end a legislative session, defer, postpone

FAQs About the word prorogued

hoãn

to terminate a session of (something, such as a British parliament) by royal prerogative, to suspend or end a legislative session, defer, postpone

hoãn lại,bị ngắt quãng,Tạm hoãn,hoãn lại,hoãn lại,giải thể,ngưng sản xuất,chìm,đã đặt chỗ,kéo dài

tiếp tục,được mở rộng,khánh thành,ra mắt,mở,kéo dài,tiếp tục,tiếp tục,lắp ráp,được gọi

prorogating => gia hạn, prorogated => kéo dài, prorogate => gia hạn, prorating => phân攤 tỷ lệ, prorated => theo tỷ lệ,