Vietnamese Meaning of prosaists
nhà văn xuôi
Other Vietnamese words related to nhà văn xuôi
- nhà soạn kịch
- Nhà viết kịch
- các nhà thơ
- Nhà văn viết văn xuôi
- người viết văn xuôi
- Biên kịch
- nhà thơ
- người viết blog
- cây bút chuyên mục
- nhà tiểu luận
- nhà văn hư cấu
- Nhà văn tiểu thuyết
- Nhà báo
- các nhà báo
- tiểu thuyết gia
- người viết tờ rơi
- những người viết đoạn văn
- phóng viên
- người làm thơ có vần
- Biên kịch
- Biên kịch
- Nhà báo thể thao
- người kể chuyện
- nhà thơ
- Nhà tự truyện
- người viết tiểu sử
- Đồng biên kịch
- Đồng tác giả
- Cộng tác giả
- đồng biên kịch
- Đồng tác giả
- nhà ngụ ngôn
- Người viết bóng
- những người viết tiểu sử thánh
- sát thủ
- Người viết hồi ký
- tưởng niệm
- những người lãng mạn
- nhà châm biếm
- những người viết
- kẻ chơi chữ
Nearest Words of prosaists
Definitions and Meaning of prosaists in English
prosaists
a prosaic person, a prose writer
FAQs About the word prosaists
nhà văn xuôi
a prosaic person, a prose writer
nhà soạn kịch,Nhà viết kịch,các nhà thơ,Nhà văn viết văn xuôi,người viết văn xuôi,Biên kịch,nhà thơ,người viết blog,cây bút chuyên mục,nhà tiểu luận
không phải tác giả
prosaist => Nhà văn viết văn xuôi, pros => những điểm cộng, proroguing => Hoãn lại, prorogued => hoãn, prorogating => gia hạn,