Vietnamese Meaning of storytellers
người kể chuyện
Other Vietnamese words related to người kể chuyện
Nearest Words of storytellers
Definitions and Meaning of storytellers in English
storytellers
a teller of stories, a reciter of tales (as in a children's library), liar, fibber, a writer of stories, a relater of anecdotes
FAQs About the word storytellers
người kể chuyện
a teller of stories, a reciter of tales (as in a children's library), liar, fibber, a writer of stories, a relater of anecdotes
nhà ngụ ngôn,lang băm,Kẻ gian lận,kẻ làm hàng giả,người buôn chuyện,lời đồn đại,Kẻ lừa đảo,tên vô lại,lang băm,kẻ mạo danh
No antonyms found.
storms => bão, storming => bão, stormed => xông vào, storm doors => Cửa chống bão, storing => lưu trữ,