FAQs About the word fabulists

nhà ngụ ngôn

liar, a creator or writer of fables

người kể chuyện,lang băm,Kẻ gian lận,kẻ làm hàng giả,gian lận,người buôn chuyện,lời đồn đại,Kẻ lừa đảo,tên vô lại,lang băm

No antonyms found.

fabrics => vải, fabrications => bịa đặt, fables => truyện ngụ ngôn, façades => mặt tiền, façade => mặt tiền,