Vietnamese Meaning of prosaist

Nhà văn viết văn xuôi

Other Vietnamese words related to Nhà văn viết văn xuôi

Definitions and Meaning of prosaist in English

prosaist

a prosaic person, a prose writer

FAQs About the word prosaist

Nhà văn viết văn xuôi

a prosaic person, a prose writer

Thi sĩ du ca,nhà viết kịch,tác giả viết tiểu luận,Nhà báo,tác giả viết kịch,nhà thơ,Tác giả văn xuôi,Văn xuôi,biên kịch,Biên kịch

Không phải tác giả

pros => những điểm cộng, proroguing => Hoãn lại, prorogued => hoãn, prorogating => gia hạn, prorogated => kéo dài,