Vietnamese Meaning of paragrapher

Đoạn văn

Other Vietnamese words related to Đoạn văn

Definitions and Meaning of paragrapher in English

Wordnet

paragrapher (n)

a writer of paragraphs (as for publication on the editorial page of a newspaper)

Webster

paragrapher (n.)

A writer of paragraphs; a paragraphist.

FAQs About the word paragrapher

Đoạn văn

a writer of paragraphs (as for publication on the editorial page of a newspaper)A writer of paragraphs; a paragraphist.

Nhà văn,Người viết blog,Người viết bài xã luận,Nhà báo,người viết văn,nhà báo,bút,phóng viên ,Phóng viên thể thao,nhà văn

không phải nhà văn,Không phải tác giả

paragraphed => đoạn văn, paragraph => đoạn văn, paragrandine => Mưa đá, paragrammatist => người chơi paragram, paragram => Paragram,