Vietnamese Meaning of scenarists

Biên kịch

Other Vietnamese words related to Biên kịch

Definitions and Meaning of scenarists in English

scenarists

a writer of scenarios

FAQs About the word scenarists

Biên kịch

a writer of scenarios

Tác giả,nhà soạn kịch,Nhà văn,Nhà viết kịch,Biên kịch,Biên kịch,thợ chế tác từ ngữ,nhà văn,tác giả,Nhà tự truyện

không phải tác giả

scatting => scat, scatters => làm rải rác, scatterings => sự phân tán, scatterbrains => đãng trí, scatted => rải rác,