Vietnamese Meaning of called off
bị hủy
Other Vietnamese words related to bị hủy
Nearest Words of called off
- called into question => bị đặt câu hỏi
- called in question => được gọi vào để thẩm vấn
- called in => gọi đến
- called forth => Được triệu tập
- called for => gọi
- called down => được gọi xuống
- called (up) => gọi
- called (on) => gọi (đến)
- called (on or upon) => gọi (trên hoặc trên)
- called (off or out) => được gọi (hủy hoặc xuất phát)
- called on => được gọi
- called out => gọi
- called the shots (of) => đưa ra quyết định (về)
- called the tune (for) => Đặt nhịp cho (ai đó)
- called to account => kêu gọi chịu trách nhiệm
- called up => gọi
- called upon => gọi tới
- calligraphers => thư pháp gia
- calling (off or out) => gọi (ra hoặc tắt)
- calling (on or upon) => Gọi (đến hoặc trên)
Definitions and Meaning of called off in English
called off
cancel, to draw away, cancel sense 2a
FAQs About the word called off
bị hủy
cancel, to draw away, cancel sense 2a
bối rối,chuyển hướng,trừu tượng,Thó,thích thú,trừ,giải trí,lang thang,lang thang
đậm đặc,tập trung,tập trung
called into question => bị đặt câu hỏi, called in question => được gọi vào để thẩm vấn, called in => gọi đến, called forth => Được triệu tập, called for => gọi,