Vietnamese Meaning of focused
tập trung
Other Vietnamese words related to tập trung
Nearest Words of focused
Definitions and Meaning of focused in English
focused (a)
being in focus or brought into focus
focused (s)
(of light rays) converging on a point
of an optical system (e.g. eye or opera glasses) adjusted to produce a clear image
focused (imp. & p. p.)
of Focus
FAQs About the word focused
tập trung
being in focus or brought into focus, (of light rays) converging on a point, of an optical system (e.g. eye or opera glasses) adjusted to produce a clear imageo
hấp thụ,chú ý,đính hôn,đắm chìm,say đắm,đắm chìm,ý định,quan tâm,có liên quan,quan sát
vắng mặt,đãng trí,trừu tượng,bối rối,không chú ý,vô ý,bận tâm,Không hấp thụ được,không tập trung,không quan tâm
focus on => tập trung vào, focus => Tập trung, fo'c'sle => mũi tàu, focimeter => máy đo độ hội tụ, focillation => dinh dưỡng,