Vietnamese Meaning of wandered
lang thang
Other Vietnamese words related to lang thang
Nearest Words of wandered
Definitions and Meaning of wandered in English
wandered (imp. & p. p.)
of Wander
FAQs About the word wandered
lang thang
of Wander
đi du ngoạn,trôi dạt,lang thang,đi dạo,đánh,trôi nổi,lang thang,mệt mỏi,quanh co,lảm nhảm
tha thứ,chính đáng,được tha,hối tiếc,hối hận,hối hận
wander => lang thang, wandala => Người Vandal, wanda landowska => Wanda Landowska, wand => đũa phép, wanamaker => Wanamaker,