Vietnamese Meaning of rued
hối hận
Other Vietnamese words related to hối hận
Nearest Words of rued
Definitions and Meaning of rued in English
rued (imp. & p. p.)
of Rue
FAQs About the word rued
hối hận
of Rue
hối tiếc,thương tiếc,than thở,hối hận,than thở,than khóc,than khóc
vui mừng trong,hưởng thụ,thưởng thức,Thưởng thức,vui mừng vì,thích thú (trong),hưởng thụ
rue family => họ cam, rue anemone => Phong lữ thảo, rue => phố, rudyard kipling => Rudyard Kipling, rudra => Rudra,