FAQs About the word knocked (about)

mệt mỏi

trôi dạt,lang thang,đi dạo,lang thang,đánh,đi du ngoạn,trôi nổi,lang thang (về),đi lang thang,bị đá xung quanh

No antonyms found.

knockdowns => hạ gục, knockabouts => lang thang, knock together => Gõ vào nhau, knock silly => đánh bất tỉnh, knock one's socks off => khiến kinh ngạc,