FAQs About the word knocking (about)

gõ (về)

du ngoạn bằng tàu,trôi dạt,đi lang thang (quanh đó),chuyển vùng,đi dạo,lang thang,Bóng gậy,nổi,lang thang,đá xung quanh

No antonyms found.

knocked up => mang thai, knocked over => đánh đổ, knocked one's socks off => làm cho kinh ngạc, knocked off => Bắn hạ, knocked for a loop => Bị choáng,