Vietnamese Meaning of milling (about or around)
Phay (xung quanh hoặc xung quanh)
Other Vietnamese words related to Phay (xung quanh hoặc xung quanh)
- đi lang thang (quanh đó)
- gõ (về)
- lang thang
- Bóng gậy
- du ngoạn bằng tàu
- trôi dạt
- nổi
- đi lang thang
- lang thang
- đá xung quanh
- quanh co
- lan man
- phạm vi
- chuyển vùng
- thơ thẩn
- Đi dạo
- đi dạo
- đi dạo
- lang thang
- chần chừ
- Cuộc sống du mục
- lang thang
- lẩm bẩm
- ăn xin
- chán nản
- chậm chạp
- lang thang
- lang thang
- rong ruổi
Nearest Words of milling (about or around)
Definitions and Meaning of milling (about or around) in English
milling (about or around)
No definition found for this word.
FAQs About the word milling (about or around)
Phay (xung quanh hoặc xung quanh)
đi lang thang (quanh đó),gõ (về),lang thang,Bóng gậy,du ngoạn bằng tàu,trôi dạt,nổi,đi lang thang,lang thang,đá xung quanh
No antonyms found.
milled (about or around) => nghiền (xung quanh hoặc xung quanh), mill (about or around) => (khoảng), milks => Sữa, milk-and-water => sữa, milk snakes => Rắn sữa,