FAQs About the word milling (about or around)

Phay (xung quanh hoặc xung quanh)

đi lang thang (quanh đó),gõ (về),lang thang,Bóng gậy,du ngoạn bằng tàu,trôi dạt,nổi,đi lang thang,lang thang,đá xung quanh

No antonyms found.

milled (about or around) => nghiền (xung quanh hoặc xung quanh), mill (about or around) => (khoảng), milks => Sữa, milk-and-water => sữa, milk snakes => Rắn sữa,