Vietnamese Meaning of mill (about or around)
(khoảng)
Other Vietnamese words related to (khoảng)
Nearest Words of mill (about or around)
- milled (about or around) => nghiền (xung quanh hoặc xung quanh)
- milling (about or around) => Phay (xung quanh hoặc xung quanh)
- millionaires => triệu phú
- millions => triệu
- millraces => máng xối nhà máy
- mills (about or around) => nhà máy (khoảng hoặc xung quanh)
- millstones => cối xay
- millstream => Kênh dẫn nước cối xay
- millstreams => suối
- milords => milord
Definitions and Meaning of mill (about or around) in English
mill (about or around)
No definition found for this word.
FAQs About the word mill (about or around)
(khoảng)
trôi nổi,đi lang thang (về),đá,gõ,lang thang,lang thang,lang thang,đi bộ chậm,dơi,Du ngoạn
No antonyms found.
milks => Sữa, milk-and-water => sữa, milk snakes => Rắn sữa, militarizing => quân sự hóa, militants => Kẻ hiếu chiến,