FAQs About the word mooch

ăn bám

someone who mooches or cadges (tries to get something free), ask for and get free; be a parasite

van xin,kẻ ăn bám,đỉa,miếng bọt biển,sử dụng

No antonyms found.

moo goo gai pan => Gà xào thập cẩm, moo => mo, monureid => Monureid, monumentally => vĩ đại, monumentalize => làm thành di tích,