FAQs About the word freeload

kẻ ăn bám

live off somebody's generosity

van xin,ăn bám,miếng bọt biển,khai thác,đỉa,sử dụng

No antonyms found.

free-living => sống tự do, free-liver => gan miễn phí, freelancer => người làm việc tự do, free-lance => làm việc tự do, freelance => làm nghề tự do,