Vietnamese Meaning of freeload
kẻ ăn bám
Other Vietnamese words related to kẻ ăn bám
Nearest Words of freeload
Definitions and Meaning of freeload in English
freeload (v)
live off somebody's generosity
FAQs About the word freeload
kẻ ăn bám
live off somebody's generosity
van xin,ăn bám,miếng bọt biển,khai thác,đỉa,sử dụng
No antonyms found.
free-living => sống tự do, free-liver => gan miễn phí, freelancer => người làm việc tự do, free-lance => làm việc tự do, freelance => làm nghề tự do,