Vietnamese Meaning of moo
mo
Other Vietnamese words related to mo
- sủa
- vịnh
- ống thổi
- gián
- kêu be be
- ré up
- cục cục
- cuộc gọi
- kêu meo meo
- Quác
- rẻ
- líu lo
- cục tác
- gừ gừ
- Chim cuốc
- kêu ộp ộp
- Quạ
- tiếng gầm gừ
- còi xe
- hú
- hú
- Thấp
- meo
- meo meo
- meo meo
- tiếng hí
- tiếng kêu ú ụ
- Chíp
- lang băm
- tiếng gầm
- tiếng hét
- gió giật
- tiếng cọt kẹt
- tiếng rít
- kèn trumpet
- hí
- yap
- tiếng tru
- yíp
- tiếng kêu meo meo
- khóc
- uh-hú uh-hú
- cuộc gọi
- ghi chú
Nearest Words of moo
Definitions and Meaning of moo in English
moo (n)
the sound made by a cow or bull
moo (v)
make a low noise, characteristic of bovines
moo (adv., & n.)
See Mo.
moo (v. i.)
To make the noise of a cow; to low; -- child's word.
moo (n.)
The lowing of a cow.
FAQs About the word moo
mo
the sound made by a cow or bull, make a low noise, characteristic of bovinesSee Mo., To make the noise of a cow; to low; -- child's word., The lowing of a cow.
sủa,vịnh,ống thổi,gián,kêu be be,ré up,cục cục,cuộc gọi,kêu meo meo,Quác
No antonyms found.
monureid => Monureid, monumentally => vĩ đại, monumentalize => làm thành di tích, monumentalise => Lập đài tưởng niệm, monumental => mang tính tượng đài,