Vietnamese Meaning of meow
meo
Other Vietnamese words related to meo
- sủa
- vịnh
- ống thổi
- kêu be be
- ré up
- cục cục
- cuộc gọi
- kêu meo meo
- Quác
- rẻ
- líu lo
- cục tác
- gừ gừ
- Chim cuốc
- kêu ộp ộp
- Quạ
- tiếng gầm gừ
- còi xe
- hú
- Thấp
- meo meo
- mo
- tiếng hí
- tiếng kêu ú ụ
- Chíp
- lang băm
- tiếng gầm
- tiếng hét
- gió giật
- tiếng cọt kẹt
- tiếng rít
- kèn trumpet
- hí
- yap
- tiếng tru
- yíp
- tiếng kêu meo meo
- gián
- khóc
- hú
- uh-hú uh-hú
- cuộc gọi
- ghi chú
Nearest Words of meow
Definitions and Meaning of meow in English
meow (n)
the sound made by a cat (or any sound resembling this)
meow (v)
cry like a cat
meow (v. i. & n.)
See 6th and 7th Mew.
FAQs About the word meow
meo
the sound made by a cat (or any sound resembling this), cry like a catSee 6th and 7th Mew.
sủa,vịnh,ống thổi,kêu be be,ré up,cục cục,cuộc gọi,kêu meo meo,Quác,rẻ
No antonyms found.
menziesia pilosa => Menziesia pilosa, menziesia ferruginea => Menziesia ferruginea, menziesia => menziesia, menyanthes trifoliata => Cỏ ba lá nước, menyanthes => Bạch hoa xà,