FAQs About the word mills (about or around)

nhà máy (khoảng hoặc xung quanh)

gads (khoảng),gõ (khoảng),đi dạo,dơi,du ngoạn,dòng nước,phao,lang thang,đi loanh quanh,uốn khúc

No antonyms found.

millraces => máng xối nhà máy, millions => triệu, millionaires => triệu phú, milling (about or around) => Phay (xung quanh hoặc xung quanh), milled (about or around) => nghiền (xung quanh hoặc xung quanh),