FAQs About the word knocks (about)

gõ (khoảng)

du ngoạn,dòng nước,rong ruổi,đi dạo,lang thang,dơi,phao,gads (khoảng),lang thang,uốn khúc

No antonyms found.

knocks => gõ, knockouts => những trận đấu loại trực tiếp, knockoffs => hàng nhái, knocking up => gõ cửa, knocking silly => đánh mạnh,