Vietnamese Meaning of knouts
roi
Other Vietnamese words related to roi
Nearest Words of knouts
- know-hows => kiến thức chuyên môn
- knowledges => kiến thức
- know-nothingisms => biết tuốt
- knows => biết
- knuckle down (to) => Tập trung vào (điều gì đó)
- knuckle under (to) => nhượng bộ (ai đó/cái gì đó)
- knuckled down => Làm việc cật lực
- knuckled under => khuất phục
- knuckled under (to) => khuất phục
- knuckling down => xắn tay áo
Definitions and Meaning of knouts in English
knouts
a whip for beating criminals as punishment, to strike with a knout, a flogging whip with a lash of leather thongs twisted with wire used (as in czarist Russia) for punishing criminals
FAQs About the word knouts
roi
a whip for beating criminals as punishment, to strike with a knout, a flogging whip with a lash of leather thongs twisted with wire used (as in czarist Russia)
cây bạch dương,rắn đen,Mèo chín đuôi,Cây trồng,hickory,chăn bông,Mây,da sống,dây đeo,Đánh đập
No antonyms found.
knouting => đánh roi, knouted => bị đánh đập, knots => nút, knolls => Gò đồi, knocks out => đấm gục,