Vietnamese Meaning of birches

cây bạch dương

Other Vietnamese words related to cây bạch dương

Definitions and Meaning of birches in English

Webster

birches (pl.)

of Birch

FAQs About the word birches

cây bạch dương

of Birch

Động vật đơn bào có lông roi,flicks,da,lông mi,Da,Tai họa,dấu gạch chéo,công tắc,rám nắng,cá voi

No antonyms found.

birchen => cây bạch dương, birched => gỗ bu-lo, birchbark canoe => Canoe làm từ vỏ cây bạch dương, birchbark => vỏ cây bạch dương, birch tree => Cây bạch dương,