Vietnamese Meaning of birching

đánh bằng cành bạch dương

Other Vietnamese words related to đánh bằng cành bạch dương

Definitions and Meaning of birching in English

Webster

birching (p. pr. & vb. n.)

of Birch

FAQs About the word birching

đánh bằng cành bạch dương

of Birch

Flicking,đánh đòn roi,ẩn giấu,roi đánh,cắt,Đánh đòn,roi,đánh,Bóng gậy,Mây

No antonyms found.

birches => cây bạch dương, birchen => cây bạch dương, birched => gỗ bu-lo, birchbark canoe => Canoe làm từ vỏ cây bạch dương, birchbark => vỏ cây bạch dương,