Vietnamese Meaning of threshing
đập lúa
Other Vietnamese words related to đập lúa
Nearest Words of threshing
Definitions and Meaning of threshing in English
threshing (n)
the separation of grain or seeds from the husks and straw
threshing (p. pr. & vb. n.)
of Thresh
FAQs About the word threshing
đập lúa
the separation of grain or seeds from the husks and strawof Thresh
vĩ cầm,bồn chồn,giật,Jigging,Rung động,quằn quại,ném,Run rẩy,Xoắn,giật
thư giãn,đang nghỉ ngơi,trấn tĩnh,thư giãn,làm dịu
thresh-fold => ngưỡng, thresher's lung => Phổi người đập lúa, thresher shark => Cá mập cáo, thresher => máy đập lúa, threshed => đập lúa,