FAQs About the word threshing

đập lúa

the separation of grain or seeds from the husks and strawof Thresh

vĩ cầm,bồn chồn,giật,Jigging,Rung động,quằn quại,ném,Run rẩy,Xoắn,giật

thư giãn,đang nghỉ ngơi,trấn tĩnh,thư giãn,làm dịu

thresh-fold => ngưỡng, thresher's lung => Phổi người đập lúa, thresher shark => Cá mập cáo, thresher => máy đập lúa, threshed => đập lúa,