FAQs About the word fluttering

rung rinh

the motion made by flapping up and down

nhảy,phi tiêu,Flicking,phù du,nhấp nháy,tán tỉnh,rung rinh,bay,vội,lang thang

nổi,treo,Lơ lửng

flutterer => đập cánh, flutter kick => Flutter kick, flutter => Phấp phới, flutist => người chơi sáo, fluting => rãnh,