Vietnamese Meaning of darting
phi tiêu
Other Vietnamese words related to phi tiêu
Nearest Words of darting
Definitions and Meaning of darting in English
darting (p. pr. & vb. n.)
of Dart
FAQs About the word darting
phi tiêu
of Dart
nhảy,Flicking,phù du,rung rinh,nhấp nháy,tán tỉnh,rung rinh,bay,Thuyền buồm,vội
nổi,treo,Lơ lửng
darter => darter, darted => phi, dartboard => Bảng phi tiêu, dartars => Người Tatar, dart thrower => người chơi phi tiêu,