Vietnamese Meaning of fluviatic
Sông
Other Vietnamese words related to Sông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fluviatic
- fluviatile => sông ngòi
- fluviograph => Fluviogragh
- fluvio-marine => Phù sa-biển
- fluviometer => thiết bị đo lưu lượng
- flux => thông lượng
- flux applicator => dụng cụ bôi dung dịch trợ hàn
- flux density => Mật độ từ thông
- flux density unit => Đơn vị mật độ từ thông
- flux unit => Đơn vị từ thông
- fluxation => Luồng
Definitions and Meaning of fluviatic in English
fluviatic (a.)
Belonging to rivers or streams; fluviatile.
FAQs About the word fluviatic
Sông
Belonging to rivers or streams; fluviatile.
No synonyms found.
No antonyms found.
fluvialist => nhà địa lý sông, fluvial => phù sa, fluvastatin => Fluvastatin, fluty => Giống sáo, flutteringly => phất phơ,