Vietnamese Meaning of fluvialist
nhà địa lý sông
Other Vietnamese words related to nhà địa lý sông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fluvialist
- fluviatic => Sông
- fluviatile => sông ngòi
- fluviograph => Fluviogragh
- fluvio-marine => Phù sa-biển
- fluviometer => thiết bị đo lưu lượng
- flux => thông lượng
- flux applicator => dụng cụ bôi dung dịch trợ hàn
- flux density => Mật độ từ thông
- flux density unit => Đơn vị mật độ từ thông
- flux unit => Đơn vị từ thông
Definitions and Meaning of fluvialist in English
fluvialist (n.)
One who exlpains geological phenomena by the action of streams.
FAQs About the word fluvialist
nhà địa lý sông
One who exlpains geological phenomena by the action of streams.
No synonyms found.
No antonyms found.
fluvial => phù sa, fluvastatin => Fluvastatin, fluty => Giống sáo, flutteringly => phất phơ, fluttering => rung rinh,