FAQs About the word fluxation

Luồng

The act of fluxing.

No synonyms found.

No antonyms found.

flux unit => Đơn vị từ thông, flux density unit => Đơn vị mật độ từ thông, flux density => Mật độ từ thông, flux applicator => dụng cụ bôi dung dịch trợ hàn, flux => thông lượng,