Vietnamese Meaning of fluxibility
tính linh hoạt
Other Vietnamese words related to tính linh hoạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fluxibility
- fluxed => nóng chảy
- fluxation => Luồng
- flux unit => Đơn vị từ thông
- flux density unit => Đơn vị mật độ từ thông
- flux density => Mật độ từ thông
- flux applicator => dụng cụ bôi dung dịch trợ hàn
- flux => thông lượng
- fluviometer => thiết bị đo lưu lượng
- fluvio-marine => Phù sa-biển
- fluviograph => Fluviogragh
Definitions and Meaning of fluxibility in English
fluxibility (n.)
The quality of being fluxible.
FAQs About the word fluxibility
tính linh hoạt
The quality of being fluxible.
No synonyms found.
No antonyms found.
fluxed => nóng chảy, fluxation => Luồng, flux unit => Đơn vị từ thông, flux density unit => Đơn vị mật độ từ thông, flux density => Mật độ từ thông,