Vietnamese Meaning of fluxing
chảy
Other Vietnamese words related to chảy
Nearest Words of fluxing
Definitions and Meaning of fluxing in English
fluxing (p. pr. & vb. n.)
of Flux
FAQs About the word fluxing
chảy
of Flux
nóng chảy,Rã đông,chảy nước,hoà tan,Làm nóng chảy,hóa lỏng,hóa lỏng,chạy bộ,nấu chảy,làm mềm ra
cứng lại,thiết lập,đông cứng,làm đặc,Đông máu,đông máu,đông lại,sự đông cứng,đông đặc,Nhờn
fluxility => tính lưu động, fluxile => linh động, fluxible => Lỏng, fluxibility => tính linh hoạt, fluxed => nóng chảy,