Vietnamese Meaning of jellying
Nhờn
Other Vietnamese words related to Nhờn
Nearest Words of jellying
Definitions and Meaning of jellying in English
jellying (p. pr. & vb. n.)
of Jelly
FAQs About the word jellying
Nhờn
of Jelly
đông máu,đông lạnh,gelatin hóa,sự đông cứng,đông đặc,cứng lại,đóng cục,Đông máu,vón cục,ngưng tụ
chảy,Làm nóng chảy,hóa lỏng,nóng chảy,Rã đông,chảy nước,hóa lỏng
jellyfish => Sứa, jelly roll morton => Jelly Roll Morton, jelly fungus => Nấm thạch, jelly egg => Trứng thạch, jelly doughnut => Bánh rán nhân thạch,