Vietnamese Meaning of thawing
Rã đông
Other Vietnamese words related to Rã đông
Nearest Words of thawing
Definitions and Meaning of thawing in English
thawing (n)
the process whereby heat changes something from a solid to a liquid
warm weather following a freeze; snow and ice melt
thawing (p. pr. & vb. n.)
of Thaw
FAQs About the word thawing
Rã đông
the process whereby heat changes something from a solid to a liquid, warm weather following a freeze; snow and ice meltof Thaw
nóng chảy,hoà tan,chảy,Làm nóng chảy,hóa lỏng,hóa lỏng,chạy bộ,làm mềm ra,chảy nước,sáng lập
cứng lại,thiết lập,đông cứng,làm đặc,Đông máu,đông máu,đông lại,sự đông cứng,đông đặc,Nhờn
thawed => tan băng, thaw => tan băng, thaumaturgy => phép lạ, thaumaturgus => phép lạ, thaumaturgist => Đấng làm phép lạ,